Có 2 kết quả:
残香 cán xiāng ㄘㄢˊ ㄒㄧㄤ • 殘香 cán xiāng ㄘㄢˊ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lingering fragrance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lingering fragrance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0